tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
正五角形
せいごかくけい -
CHÁNH NGŨ GIÁC HÌNH
--- ◆ Hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
英語定義:
regular pentagon
日本語定義:
5個の頂点をもつ正多角形。正五辺形。
例文:
()以前、花見をしている時に「桜の花は本当にきれいな正五角形だね」と言ったら、風情のない人だと笑われたことがあった。