tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
現段階
げんだんかい -
HIỆN ĐOẠN GIAI
--- ◆ Giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay
英語定義:
current stage
例文:
()調査によると、現段階の貯蓄金額が「100万円未満」と回答した割合が25%で最多となった。