無気力
むきりょく - VÔ KHÍ LỰC --- ◆ Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
英語定義:spiritless、anemic、anaemic
日本語定義:何をする気力もないこと。やる気のないこと。また、そのさま。「―な(の)学生」
例文:
()その結果、家族はバラバラになって、善悪の感覚のない人間が成長し、全体的視点のない人間や無気力な人間が増えている。
()このとき、ほかの人なら、きっと何も言わずに、ごうまんで、ぶしつけで、無気力で、いいかげんな人間だと私を判断したかもしれません。
Lúc này, nếu là một người khác, chắc không chừng họ đã đánh giá tôi là một con người ngạo mạn, vô lễ, lơ mơ, thờ ơ mà không thèm nói lời nào.
()このとき、ほかの人なら、きっと何も言わずに、ごうまんで、ぶしつけで、無気力で、いいかげんな人間だと私を判断したかもしれません。
Lúc này, nếu là một người khác, chắc không chừng họ đã đánh giá tôi là một con người ngạo mạn, vô lễ, lơ mơ, thờ ơ mà không thèm nói lời nào.