tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
解決済み
かいけつずみ -
GIẢI QUYẾT TẾ
--- Đã giải quyết
英語定義:
resolved; settled
例文:
()UI対応のチケットは解決済みと思います
()仕様更新により解決済み