打ち合わせる
うちあわせる - --- ◆ Sắp xếp◆ Tập hợp vội vàng; ghép vội vào nhau; trao đổi; thảo luận; bàn bạc; họp; bàn; gặp mặt để trao đổi; thu xếp; áp (ngón tay)
英語定義:make arrangements with
日本語定義:1 物と物とをぶつけ合わせる。「グラスを―・せて乾杯する」
2 方法・準備・日取りなどについて、前もって相談する。「会の進行について―・せる」
3 楽器や声を合わせて、演奏したり歌ったりする。合奏・合唱する。
「琴に―・せたる拍子も」〈源・若菜下〉
4 物と物とを近寄せて、うまく合うようにする。重ね合わせる。
「袖―・せて立ちたるこそをかしけれ」〈枕・七六〉
例文:
()「旅行の前に友達と」打ち合わせる
()①再来週の打ち合わせの日時変更の件、ご了承いただきましたこと、心よりお礼申し上げます。
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự thông cảm của bạn đối với sự thay đổi về ngày giờ cuộc họp vào 2 tuần tới.
()①再来週の打ち合わせの日時変更の件、ご了承いただきましたこと、心よりお礼申し上げます。
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự thông cảm của bạn đối với sự thay đổi về ngày giờ cuộc họp vào 2 tuần tới.