tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
浸かる
-
---
例文:
()お湯に浸かって、じっくり思い出に浸る