tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
独裁者
-
---
例文:
()このシステムを作った初代の社長は、「情報公開することで独裁者を作らなければ会社は長続きます。