独裁者
どくさいしゃ - ĐỘC TÀI GIẢ --- ◆ Kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả ◆ Vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
英語定義:dictator
日本語定義:独裁政治を行う者のこと。また、ある団体の中における権力を独占し、恣意 (しい) 的に物事を進める人。「社内の—」
例文:
()このシステムを作った初代の社長は、「情報公開することで独裁者を作らなければ会社は長続きます。