裁縫
- ---
例文:
()途上国の女性が収入を得られるように、裁縫技術の研修を開始した。
(1)途上国の女性が収入を得られるように、裁縫技術の研修を開始した。
Chúng tôi đã bắt đầu đào tạo kỹ năng may vá để giúp phụ nữ ở các nước đang phát triển kiếm thu nhập.
(1)途上国の女性が収入を得られるように、裁縫技術の研修を開始した。
Chúng tôi đã bắt đầu đào tạo kỹ năng may vá để giúp phụ nữ ở các nước đang phát triển kiếm thu nhập.