tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
技術革新
-
---
例文:
()もちろん、技術革新によって、一つの事柄をやり遂げるまでに要する時間は大いに短縮された。