tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
革製品
かわせいひん -
CÁCH CHẾ PHẨM
--- ◆ Sản phẩm bằng da
英語定義:
leather goods
日本語定義:
皮革でつくられた品物の総称。革靴、レザーコートなど。