tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
混む
-
---
例文:
()この時間帯はすごく混むから余裕を持っていった方がいいよう