tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
滴る
-
---
例文:
()血の滴るようなステーキ
()暑い中の作業が続き、首筋から汗が滴る。