tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
専業主婦
せんぎょうしゅふ -
CHUYÊN NGHIỆP CHỦ PHỤ
--- ◆ Bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
英語定義:
stay‐at‐home wife; full‐time homemaker
日本語定義:
職に就かないで、家事に専念する主婦。
例文:
()母親は専業主婦です