tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
一票
-
---
例文:
()政治家は一票を集めるためらななでもする
()一票の格差に対する政府の見解に関する質問主意書