tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
水害
-
---
例文:
()水害防止の味方を考え、火災を最小限で抑える。