tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
損害額
そんがいがく -
TỔN HẠI NGẠCH
--- ◆ Số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
英語定義:
the damage; the loss; the amount of the damage
例文:
()この災害で損害額は数万億円に上った