粒状
りゅうじょう - LẠP TRẠNG --- ◆ Có hình hột; có hình hạt◆ Dạng hình hạt; dạng hình hột
英語定義:granulation
日本語定義:つぶになっている状態。つぶじょう。「―の薬」
例文:
()粒状のゴムなど、柔軟性のある小さな素材を道路に埋め込み、車の重みで道路をわずかに変形させて雪や氷を砕く。