tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
一粒
-
---
例文:
()作った人への感謝の気持ちを込めてご飯は一粒も残さず食べる
()思わず、一粒の涙を流す