脱帽
- ---
例文:
()彼の作品を目にしては脱帽するしかなかった。
(1)・君の仕事への熱意には本当に脱帽するよ。
Thật sự ngả mũ thán phục nhiệt huyết của em với công việc đó.
(1)・君の仕事への熱意には本当に脱帽するよ。
Thật sự ngả mũ thán phục nhiệt huyết của em với công việc đó.