tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
農民
のうみん -
NÔNG DÂN
--- ◆ Dân cày◆ Nông dân
英語定義:
peasant; farmer
日本語定義:
農業生産に従事する人。
類語
百姓(ひゃくしょう) 農夫(のうふ) 農婦(のうふ)
例文:
()私は貧しい農民に過ぎない