tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
文系
ぶんけい -
VĂN HỆ
--- ◆ Khoa học xã hội
英語定義:
humanities、social sciences、and fine arts; liberal arts
日本語定義:
文科の系統。文科系。⇔理系。
例文:
()文系と理系どちらにする悩む