tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
死因
しいん -
TỬ NHÂN
--- ◆ Nguyên nhân tử vong◆ Nguyên nhân chết, nguyên nhân cái chết
英語定義:
cause of death
日本語定義:
死亡の原因。
例文:
()死因は自殺らしい