tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
対日
-
---
例文:
()この国の対日貿易の割合は全体の 20%を占める。