tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
望遠鏡
-
---
例文:
()望遠鏡を覗く
()望遠鏡で夜空を観測しながら、宇宙飛行士を夢見ていた