tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
延焼
-
---
例文:
()家のまんまえが火事になったが、幸いに我が家は延焼されずにすんだ。