tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
延長戦
-
---
例文:
()サッカーの試合結果は1:1だったので延長戦をやることにした