制定
せいてい - CHẾ ĐỊNH --- ◆ Định chế◆ Sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế . Ban hành
英語定義:enactment; establishment
日本語定義:法律・規則などを定めること。特に、立法機関が一定の手続きによって法令を定めること。「憲法を―する」
例文:
()標準語・共通語の定義や制定過程につて概略を参考図書で確認する。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
()排出大国の米国と中国に目標の引き上げを促すためにも、基本法の制定で日本の意欲を示したい。
Xác nhận khái quát về định nghĩa và quá trình thiết lập ngôn ngữ chuẩn và ngôn ngữ chung qua sách tham khảo
()排出大国の米国と中国に目標の引き上げを促すためにも、基本法の制定で日本の意欲を示したい。