物議
ぶつぎ - VẬT NGHỊ --- ◆ Dư luận xã hội
英語定義:dispute; fuss
日本語定義:世の人々の議論。世間の取り沙汰。
例文:
()「学校での今の英語教育は駄目だ」という知事の発言が物議を醸かもしている。
Nhận xét của thống đốc rằng "giáo dục tiếng Anh hiện tại ở trường là vô ích" đang gây tranh cãi dư luận xã hội.
()「学校での今の英語教育は駄目だ」という知事の発言が物議を醸かもして(注1)いる。
Nhận xét của thống đốc rằng "giáo dục tiếng Anh hiện tại ở trường là vô ích" đang gây tranh cãi dư luận xã hội.
Nhận xét của thống đốc rằng "giáo dục tiếng Anh hiện tại ở trường là vô ích" đang gây tranh cãi dư luận xã hội.
()「学校での今の英語教育は駄目だ」という知事の発言が物議を醸かもして(注1)いる。
Nhận xét của thống đốc rằng "giáo dục tiếng Anh hiện tại ở trường là vô ích" đang gây tranh cãi dư luận xã hội.