tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
失言
-
---
例文:
()失言を繰り返す政治家がマスコミの非難の的になっている