tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
衣料品
いりょうひん -
Y LIÊU PHẨM
--- ◆ Clothing, articles of clothing, apparel Sản phẩm may mặc
英語定義:
clothing
日本語定義:
商品としての衣服や下着類。「―売り場」
例文:
()衣料品や家具などでは中古品市場や消費者同士の交換が盛んだ。