tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
債務者
-
---
例文:
()債務者とは債権者からお金を借りてる人のこと<br>債務の状況を確かめる