tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
国債
-
---
例文:
()政府は予算が足りないため、国債を発行した
()ECB国債買い入れは際どい判断━エストニア中銀総裁=独紙