気軽
きがる - KHÍ KHINH --- ◆ Khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
英語定義:carefree; buoyant; lighthearted; sprightly
日本語定義:こだわったり面倒がったりしないで行動に出るさま。また、堅苦しくなくて、気がおけないさま。「―に引き受ける」「―な格好で出掛ける」
例文:
()気軽にその仕事を引き受けたが大変だった「雰囲気、店、気持ち」
()何かわかならいことがありましたら、お気軽にお尋ねください。
Nếu có diều không hiểu hãy cứ hỏi nhiệt tình nhé Bệnh viện thành phố Yamada
()ふだんから気軽に利用していると、だいたいの勝手もわかるので、いざ調べものや研究でもしようというときにあわてずに済む。
Khi mà đang sử dụng một cách thoải mái hàng ngày và vì cũng đã khá quen thuộc nên cho dù có dự định nghiên cứu hay tìm kiếm vật gì đó thì không cần phải vội vàng cũng hoàn thành được.
()何かわかならいことがありましたら、お気軽にお尋ねください。
Nếu có diều không hiểu hãy cứ hỏi nhiệt tình nhé Bệnh viện thành phố Yamada
()ふだんから気軽に利用していると、だいたいの勝手もわかるので、いざ調べものや研究でもしようというときにあわてずに済む。
Khi mà đang sử dụng một cách thoải mái hàng ngày và vì cũng đã khá quen thuộc nên cho dù có dự định nghiên cứu hay tìm kiếm vật gì đó thì không cần phải vội vàng cũng hoàn thành được.
テスト問題: