tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
楽園
らくえん -
LẠC VIÊN
--- ◆ Khu vui chơi, giải trí
英語定義:
paradise
日本語定義:
苦しみのない幸せな生活ができる所。パラダイス。
例文:
()楽園を守るため、希望の光を纏い信じ続ける者。