tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
区画
くかく -
KHU HỌA
--- ◆ Khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
英語定義:
subdivision; compartment; block; panel
日本語定義:
土地などをいくつかの部分に区切ること。また、その区切った一つ一つ。「小さく―した分譲地」