tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
復元
-
---
例文:
()またある商店街は30年間も続いた不況を、懐かしい昭和の町並みを復元することで克服しました。