柔軟
じゅうなん - NHU NHUYỄN --- Mềm dẻo; linh hoạt
英語定義:flexible、whippy、flexible、flexile、pliant、waxy、pliable、bendable、limber、supple
日本語定義:1 やわらかく、しなやかなさま。「柔軟な身のこなし」
2 一つの立場や考え方にこだわらず、その場に応じた処置・判断のできるさま。「柔軟な態度」「柔軟に対応する」
類語
やわらかい しなやか
例文:
(1)ーつの考え方に縛られず、柔軟な思考を持っことで、新しい発想が生まれるだろう。
Những ý tưởng mới sẽ ra đời nhờ tư duy linh hoạt và không bị bó buộc vào một lối suy nghĩ.
Những ý tưởng mới sẽ ra đời nhờ tư duy linh hoạt và không bị bó buộc vào một lối suy nghĩ.