住居
- ---
例文:
()この公園近くには昔の有力な武士の住居があったらしい。
()子供の転校のこと、妻の職場のこと、新しい住居などの問題もある。
Cũng có cả các vấn đề như là việc chuyển trường cho con cái, việc chuyển chỗ làm của vợ, rồi là chỗ ở mới, vv.
()子供の転校のこと、妻の職場のこと、新しい住居などの問題もある。
Cũng có cả các vấn đề như là việc chuyển trường cho con cái, việc chuyển chỗ làm của vợ, rồi là chỗ ở mới, vv.