基準
きじゅん - CƠ CHUẨN --- Tiêu chuẩn; quy chuẩn
英語定義:criterion; basis; criteria; standard; datum; reference
日本語定義:物事の基礎となるよりどころ。また、満たさねばならない一定の要件。「作品評価の基準」「設置基準」
類語
標準(ひょうじゅん) 尺度(しゃくど) 物差し(ものさし)
例文:
()ニュースの価値や情報を決めるのは、客観的な基準やデータだけではなく、たまたまそのニュースを担当した人の感動や好き嫌いが大きく働いている。
Việc quyết định thông tin hoặc giá trị của bản tin thì không chỉ có dữ liệu và tiêu chuẩn khách quan mà đôi khi người phụ trách bản tin đó đang làm việc với nhiều cảm xúc và sự yêu ghét.
()合格の基準を示してください。
Việc quyết định thông tin hoặc giá trị của bản tin thì không chỉ có dữ liệu và tiêu chuẩn khách quan mà đôi khi người phụ trách bản tin đó đang làm việc với nhiều cảm xúc và sự yêu ghét.
()合格の基準を示してください。
テスト問題: