tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
炭鉱
-
---
例文:
()この炭鉱は年間十万トン石炭を産出する。