補助
ほじょ - 「BỔ TRỢ」 --- ◆ Sự bổ trợ; sự hỗ trợ◆ Trợ cấp .
英語定義:support; assistance
日本語定義:不足しているところを補い助けること。また、その助けとなるもの。「生活費を―する」
2 法律で、被補助人の重要な法律行為を補助人が助けること。→法定後見
例文:
()申請書類:補助金申請書に各幼稚園の通園証明書を添付すること
Hồ sơ đăng ký: Đính kèm chứng nhận đi học của mỗi trường mẫu giáo vào đơn xin trợ cấp.
(1)先月5日、環境局が事業見直しを行い、山小屋に設置されているトイレの整備などを補助する「山岳環境浄化事業費助成金」の廃止を報告した。
Ngày 5 tháng trước, Cục Môi trường đã tiến hành xem xét lại dự án và thông báo việc bãi bỏ trợ cấp chi phí dự án thanh lọc môi trường núi, bao gồm hỗ trợ cho việc cải tạo nhà vệ sinh tại các căn nhà nhỏ trên núi
Hồ sơ đăng ký: Đính kèm chứng nhận đi học của mỗi trường mẫu giáo vào đơn xin trợ cấp.
(1)先月5日、環境局が事業見直しを行い、山小屋に設置されているトイレの整備などを補助する「山岳環境浄化事業費助成金」の廃止を報告した。
Ngày 5 tháng trước, Cục Môi trường đã tiến hành xem xét lại dự án và thông báo việc bãi bỏ trợ cấp chi phí dự án thanh lọc môi trường núi, bao gồm hỗ trợ cho việc cải tạo nhà vệ sinh tại các căn nhà nhỏ trên núi
テスト問題: