tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
一泊
いっぱく -
NHẤT BẠC
--- ◆ Một đêm
英語定義:
(staying) one night; overnight stay
日本語定義:
ひと晩とまること。「知人宅に―する」「―二日の社内旅行」
例文:
()昔から一泊か二泊を要したところへ、今は日帰りで行って帰ってくるということをしている。