tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
失脚
-
---
例文:
()あの大統領は民衆を侮辱する言葉を吐き、案の定失脚した。