tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
出し合う
だしあう -
「XUẤT HỢP」
--- ◆ Cùng đóng góp; cùng chia sẻ chung; cùng trả tiền
英語定義:
contribute jointly
日本語定義:
互いに自分の持っているものを出す。「資金を―・って事業を始める」
例文:
()意見を出し合う。