駆け込む
かけこむ - 「KHU 」 --- ◆ Chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
英語定義:rush in; stampede
日本語定義:1 走って中に入る。「軒先に―・む」「慌てて終電に―・んだ」
2 助けを求めて急いで相談に行く。「風邪が悪化して病院に―・む」「振り込め詐欺にあって警察に―・む」
3 押しかける。
「役者のうちへ美しき娘などの―・むを」〈黄・艶気樺焼〉
4 駆け込み訴えをする。
「某 (それがし) が邸 (やしき) へ―・み、頼むと申すにより」〈伎・壬生大念仏〉
類語
飛び込む(とびこむ) 転がり込む(ころがりこむ) 滑り込む(すべりこむ) 突っ込む(つっこむ) 躍り込む(おどりこむ) 逃げ込む(にげこむ)
例文:
()次の日の朝、よく行く近所の花屋に駆け込んで事情を説明すると、すぐにきれいな紙で箱を包み、リボンをつけてくれた。
()交番に駆け込む。
()ダッグが裏庭の塀の真へ回り、ぼくは家の前の道を渡って木立に駆け込む。
Daggu đi vòng ra sân sau, tôi băng qua con đường phía trước nhà, tiến tới lùm cây
(1)ダッグが裏庭の塀の真へ回り、ぼくは家の前の道を渡って木立に駆け込む。
Daggu đi vòng ra sân sau, tôi băng qua con đường phía trước nhà, tiến tới lùm cây.
(2)次の日の朝、よく行く近所の花屋に駆け込んで事情を説明すると、すぐにきれいな紙で箱を包み、リボンをつけてくれた。
Sáng hôm sau, tôi chạy vội đến cửa hàng hoa địa phương nơi tôi thường lui tới và giải thích tình hình, họ lập tức gói chiếc hộp vào giấy sạch và buộc một dải ruy băng lên đó.
()交番に駆け込む。
()ダッグが裏庭の塀の真へ回り、ぼくは家の前の道を渡って木立に駆け込む。
Daggu đi vòng ra sân sau, tôi băng qua con đường phía trước nhà, tiến tới lùm cây
(1)ダッグが裏庭の塀の真へ回り、ぼくは家の前の道を渡って木立に駆け込む。
Daggu đi vòng ra sân sau, tôi băng qua con đường phía trước nhà, tiến tới lùm cây.
(2)次の日の朝、よく行く近所の花屋に駆け込んで事情を説明すると、すぐにきれいな紙で箱を包み、リボンをつけてくれた。
Sáng hôm sau, tôi chạy vội đến cửa hàng hoa địa phương nơi tôi thường lui tới và giải thích tình hình, họ lập tức gói chiếc hộp vào giấy sạch và buộc một dải ruy băng lên đó.
テスト問題: