引っ張り出す
ひっぱりだす - --- ◆ Lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
英語定義:get out、bring out、take out、pull up、pull、draw out、pull out、extract、pick off、pull off
日本語定義:1 引っ張って出す。「中身を―・す」「外に―・して説教する」
2 むりに表立った場所や地位に出す。「口説かれて市長候補に―・される」
例文:
()タンスから洋服を引っ張り出す。
()明日になったらそれを引っ張り出すだけなのです。成功する人たちというのは、だいたいそういうプラスのイメージをいつも働かせている。
Sang ngày mai thì chỉ việc lấy thông tin đó ra thôi. Những người thành công thì lúc nào cũng làm cho năng lực tưởng tượng hoạt động tích cực như thế.
()明日になったらそれを引っ張り出すだけなのです。成功する人たちというのは、だいたいそういうプラスのイメージをいつも働かせている。
Sang ngày mai thì chỉ việc lấy thông tin đó ra thôi. Những người thành công thì lúc nào cũng làm cho năng lực tưởng tượng hoạt động tích cực như thế.