比較的
ひかくてき - 「BỈ GIÁC ĐÍCH」 --- ◆ Có tính so sánh; mang tính so sánh◆ Tương đối .
英語定義:comparatively、relatively
日本語定義:他の同種のものや一般的基準とくらべてみたときに判断されるさま。わりあい。「仲間のうちでは比較的勉強するほうだ」「今回は比較的によくできた」
類語
割りに(わりに) 割合(わりあい) 結構(けっこう)
例文:
()この絵は比較的短時間で描き上げられた。
()Khu vực này thì số người qua lại tương đối ít
()Khu vực này thì số người qua lại tương đối ít
テスト問題: