tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
実費
じっぴ -
「THỰC PHÍ」
--- ◆ Giá vốn◆ Phí tổn thực tế; thực phí◆ Thực chi
英語定義:
actual expense; cost
日本語定義:
実際に要した費用。手数料やもうけなどを含まない金額。「出張旅費の実費を請求する」
例文:
()水道代は毎月実費を請求します。