tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
N4
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
損傷
そんしょう -
TỔN THƯƠNG
--- ◆ Sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ ...); sự làm tổn thương (cơ thể ...)
英語定義:
damage; injury lesion; harm; breakdown; marring; injury; breakage
日本語定義:
人や物などが損なわれ傷つくこと。また、損ない傷つけること。「―を受ける」「車体を―する」
類語
損壊(そんかい)破損(はそん)