日常
にちじょう - 「NHẬT THƯỜNG」 --- ◆ Ngày thường◆ Thường ngày .
英語定義:routine
日本語定義:つねひごろ。ふだん。平生。「日常用いる道具」「日常会話」「日常性」
[補説]書名別項。→日常
類語
ふだん 日頃(ひごろ)
例文:
()同じ温度なのに暖かく感じたり、すごく冷たく感じたりすることが、日常の生活の中にもよくあります。ただ、①あまり意識していないだけなのです。
Trong cuộc sống thường nhật có những những lúc ta cảm thấy cực kì lạnh hay cực kì nngs dù ở cùng một nhiệt độ.
()変わらない日常生活を送る。
Trong cuộc sống thường nhật có những những lúc ta cảm thấy cực kì lạnh hay cực kì nngs dù ở cùng một nhiệt độ.
()変わらない日常生活を送る。
テスト問題: